Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Martigues VS Orleans US 45 , lịch sử thành tích giao đấu Martigues với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Martigues vs Orleans US 45, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Martigues vs Orleans US 45, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Martigues vs Orleans US 45, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.nurdugunsalonu.com Martigues VS Orleans US 45 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Martigues VS Orleans US 45: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Martigues VS Orleans US 45 www.nurdugunsalonu.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.nurdugunsalonu.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Martigues VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.nurdugunsalonu.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Martigues VS Orleans US 45 ở đâu, kênh nào được xem Martigues VS Orleans US 45 www.nurdugunsalonu.com thì www.nurdugunsalonu.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.nurdugunsalonu.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Martigues VS Chelsea còn có thể tại www.nurdugunsalonu.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận MartiguesVS Chelsea. Martigues VS Orleans US 45 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Martigues VS Orleans US 45 bắt đầu. www.nurdugunsalonu.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 4 | 7 | 1 | 20/16 | 19 | 3 | 33.3% |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 10/6 | 11 | 6 | 60% |
Đội khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 10/10 | 8 | 6 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 9 | 1 | 10/8 | 15 | 11 | 16.7% |
Đội nhà | 6 | 1 | 5 | 0 | 4/3 | 8 | 10 | 16.7% |
Đội khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 6/5 | 7 | 8 | 16.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2012-04-08 |
Martigues
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2011-10-22 |
Orleans US 45
|
0:0
|
Martigues
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Martigues
Thành tích gầnđây10trậnMartigues2Thắng7Hòa1ThuaGhi bàn17Bàn thua13Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-11-12
|
Bourg Peronnas
|
1:2
|
Martigues
|
1:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-05
|
Martigues
|
1:1
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-22
|
Le Mans
|
1:1
|
Martigues
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Avranches
|
1:1
|
Martigues
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Martigues
|
3:2
|
Paris 13 Atletico
|
2:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Red Star FC 93
|
2:2
|
Martigues
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-17
|
Martigues
|
1:1
|
Sedan
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-10
|
Villefranche
|
1:1
|
Martigues
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-03
|
Martigues
|
3:1
|
Stade Briochin
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-08-27
|
Chateauroux
|
2:2
|
Martigues
|
0:2
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2lớn |
Orleans US 45
10trậnOrleans US 452Thắng7Hòa1ThuaGhi bàn9Bàn thua7Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
FRA D3
|
2022-11-12
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Avranches
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-24
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Sedan
|
2:1
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Villefranche
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Stade Briochin
|
1:1
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-17
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Chateauroux
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-10
|
Cholet So
|
1:1
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-03
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Versailles 78
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-08-27
|
FC Bastia-Borgo
|
0:2
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
2021-12-05
|
Martigues
|
0:0
|
Aubagne
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2021-04-03
|
OLYMPIQUE DE MARSEILLE B
|
0:0
|
Martigues
|
0:0
|
|
||
FRA D4
|
2019-12-01
|
Martigues
|
1:0
|
Monaco B
|
0:0
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2018-12-02
|
GRACES
|
2:2
|
Martigues
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2017-12-10
|
OGC Nice B
|
0:1
|
Martigues
|
0:0
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2016-12-11
|
Martigues
|
1:0
|
Colomiers
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2015-12-13
|
Monaco B
|
2:0
|
Martigues
|
0:0
|
Thua
|
||
FRA D4
|
2014-12-14
|
Martigues
|
1:1
|
Monaco B
|
1:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2013-12-14
|
OGC Nice B
|
2:3
|
Martigues
|
1:1
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2012-12-02
|
Martigues
|
3:1
|
Rodez Aveyron
|
0:0
|
Thắng
|
||
FRA D3
|
2011-10-22
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Martigues
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2010-11-28
|
Martigues
|
1:1
|
Le Pontet US
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2009-11-15
|
Martigues
|
2:2
|
Montpellier B
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2007-10-17
|
Martigues
|
0:1
|
Tours
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2021-11-06
|
Orleans US 45
|
2:1
|
Creteil
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
FRA D3
|
2020-12-12
|
Le Mans
|
0:0
|
Orleans US 45
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2019-11-02
|
Caen
|
2:1
|
Orleans US 45
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D2
|
2018-11-03
|
Orleans US 45
|
0:3
|
Grenoble
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2017-10-28
|
Stade Brestois
|
0:1
|
Orleans US 45
|
01
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2016-10-29
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Troyes
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2015-12-16
|
Boulogne
|
4:3
|
Orleans US 45
|
31
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2014-11-01
|
Troyes
|
1:0
|
Orleans US 45
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2013-11-23
|
Strasbourg
|
1:0
|
Orleans US 45
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2012-11-03
|
FC Bastia-Borgo
|
3:2
|
Orleans US 45
|
31
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2011-10-22
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Martigues
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2010-10-14
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Amiens
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
FRA D4
|
2009-11-15
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Avranches
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
3
|
4
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
4
|
2
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
4
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
3
|
6
|
10
|
9
|
11
|
Đội nhà
|
9
|
2
|
4
|
5
|
5
|
5
|
Đội khách
|
4
|
1
|
2
|
5
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
9
|
10
|
7
|
5
|
11
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
7
|
6
|
4
|
7
|
Đội khách
|
6
|
5
|
3
|
1
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.67
|
2.0
|
1.43
|
Đội nhà
|
1.33
|
1.2
|
1.43
|
Đội khách
|
4.73
|
6.0
|
3.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.83
|
0.67
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.67
|
0.5
|
0.83
|
Đội khách
|
4.73
|
5.33
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-03
|
USL Dunkerque
|
Martigues
|
7
|
FRA D3
|
2022-12-10
|
Martigues
|
Concarneau
|
14
|
FRA D3
|
2022-12-17
|
Nancy
|
Martigues
|
21
|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Martigues
|
FC Bastia-Borgo
|
49
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Cholet So
|
Martigues
|
56
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Martigues
|
Chateauroux
|
70
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-03
|
Orleans US 45
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
7
|
FRA D3
|
2022-12-10
|
Bourg Peronnas
|
Orleans US 45
|
14
|
FRA D3
|
2022-12-17
|
Le Mans
|
Orleans US 45
|
21
|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Orleans US 45
|
USL Dunkerque
|
49
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Nancy
|
Orleans US 45
|
56
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Orleans US 45
|
FC Bastia-Borgo
|
70
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.95
2.20
|
3.00
2.20
|
3.05
1.31
|
85.18%
59.79%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.05
14.00
|
3.30
4.00
|
4.07
3.80
|
96.48%
171.06%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.01
10.03
|
3.13
3.44
|
3.43
1.62
|
90.21%
99.24%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.05
10.50
|
3.15
3.65
|
3.15
1.33
|
89.07%
89.20%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.05
12.00
|
3.00
3.60
|
3.40
1.36
|
89.67%
91.21%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.97
2.20
|
3.15
2.95
|
3.55
3.30
|
90.35%
91.19%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.00
9.50
|
3.30
3.75
|
3.40
1.36
|
91.15%
90.32%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.00
10.00
|
3.00
3.30
|
3.60
1.40
|
90.00%
89.50%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.03
10.50
|
3.20
3.70
|
3.10
1.31
|
88.68%
88.58%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.95
11.00
|
3.30
3.50
|
3.60
1.40
|
91.44%
91.67%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.96
11.00
|
3.10
3.50
|
3.60
1.38
|
90.04%
90.80%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.05
12.00
|
3.10
3.65
|
3.70
1.37
|
92.54%
91.98%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.95
10.50
|
3.00
3.50
|
3.05
1.37
|
85.18%
90.02%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.05
10.50
|
3.15
3.65
|
3.15
1.33
|
89.07%
89.20%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.96
11.00
|
3.10
3.45
|
3.60
1.39
|
90.04%
90.89%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.04
14.00
|
3.15
3.05
|
3.20
1.39
|
89.27%
89.39%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.01
9.70
|
3.15
3.51
|
3.26
1.36
|
89.15%
89.02%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.60
|
3.20
2.20
|
3.50
3.80
|
91.06%
90.72%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.04
11.47
|
3.23
4.00
|
4.07
1.38
|
95.65%
94.18%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Martigues
|
Orleans US 45
|